Có 1 kết quả:

打造 dǎ zào ㄉㄚˇ ㄗㄠˋ

1/1

dǎ zào ㄉㄚˇ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to create
(2) to build
(3) to develop
(4) to forge (of metal)

Bình luận 0